• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Diǎn
  • Âm hán việt: Điểm
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊店
  • Thương hiệt:RMIYR (口一戈卜口)
  • Bảng mã:U+8E2E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 踮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điểm). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: Đứng nhón gót. Từ ghép với : điểm cước [diănjiăo] Đi nhón gót (vì chân đau). Chi tiết hơn...

Điểm

Từ điển phổ thông

  • đứng bằng mũi chân (gót nhón lên), đứng nhón gót

Từ điển Trần Văn Chánh

* 踮腳

- điểm cước [diănjiăo] Đi nhón gót (vì chân đau).

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đứng nhón gót