• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thát Đáp
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊达
  • Thương hiệt:RMYK (口一卜大)
  • Bảng mã:U+8DF6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 跶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thát, đáp). Bộ Túc (+6 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Đáp
Âm:

Đáp

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
  • 2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)