- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Pinyin:
Shěn
- Âm hán việt:
Thẩm
- Nét bút:丶フノ丶丶フ丶フ丶丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰讠念
- Thương hiệt:IVOIP (戈女人戈心)
- Bảng mã:U+8C02
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 谂
Ý nghĩa của từ 谂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谂 (Thẩm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フノ丶丶フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: nghĩ, xét. Chi tiết hơn...