• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
  • Pinyin: Chān , Zhān
  • Âm hán việt: Chiêm Siêm
  • Nét bút:丨一丨フ一丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰占见
  • Thương hiệt:YRBHU (卜口月竹山)
  • Bảng mã:U+89C7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觇

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 觇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chiêm, Siêm). Bộ Kiến (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: dò xét, dòm. Chi tiết hơn...

Chiêm
Âm:

Chiêm

Từ điển phổ thông

  • dò xét, dòm