• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Y 衣 (+15 nét)
  • Pinyin: Bǎi
  • Âm hán việt: Bi Bãi
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
  • Hình thái:⿰衤罷
  • Thương hiệt:LWLP (中田中心)
  • Bảng mã:U+896C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襬

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧟍

Ý nghĩa của từ 襬 theo âm hán việt

襬 là gì? (Bi, Bãi). Bộ Y (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: xiêm, đáy áo, Xiêm, váy, xiêm, đáy áo, Xiêm, váy. Chi tiết hơn...

Bi
Bãi

Từ điển phổ thông

  • xiêm, đáy áo

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xiêm, váy

Từ điển Thiều Chửu

  • Xiêm, đáy áo. Cũng đọc là chữ bãi.

Từ điển phổ thông

  • xiêm, đáy áo

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xiêm, váy

Từ điển Thiều Chửu

  • Xiêm, đáy áo. Cũng đọc là chữ bãi.

Từ ghép với 襬