• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tề
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫齊
  • Thương hiệt:LIYX (中戈卜重)
  • Bảng mã:U+8810
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠐

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧏝 𧓉 𧖊

Ý nghĩa của từ 蠐 theo âm hán việt

蠐 là gì? (Tề). Bộ Trùng (+14 nét). Tổng 20 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tề tào” . Chi tiết hơn...

Tề

Từ điển phổ thông

  • (xem: tề tào 蠐螬,蛴螬)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tề tào”

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蠐螬

- tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).

Từ ghép với 蠐