- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Yú
- Âm hán việt:
Du
- Nét bút:一丨丨ノ丨一フ一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹臾
- Thương hiệt:THXO (廿竹重人)
- Bảng mã:U+8438
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 萸
Ý nghĩa của từ 萸 theo âm hán việt
萸 là gì? 萸 (Du). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨ノ丨一フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: cây du, “Thù du” 茱萸: xem “thù” 茱. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thù du 茱萸 cây thù du. Có ba thứ, một thứ gọi là ngô thù du 吳茱萸 dùng làm thuốc, một thứ gọi là thực thù du 食茱萸 dùng pha đồ ăn, một thứ gọi là sơn thù du 山茱萸.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thù du” 茱萸: xem “thù” 茱
Từ ghép với 萸