• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+16 nét)
  • Pinyin: Zuǎn
  • Âm hán việt: Toản
  • Nét bút:フフ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟赞
  • Thương hiệt:VMHUO (女一竹山人)
  • Bảng mã:U+7F35
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩛻

Ý nghĩa của từ 缵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toản). Bộ Mịch (+16 nét). Tổng 19 nét but (フフノフノノフフノ). Chi tiết hơn...

Toản
Âm:

Toản

Từ điển phổ thông

  • nối, nối theo làm