- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
- Pinyin:
Lí
- Âm hán việt:
Li
Ly
Sái
Sỉ
- Nét bút:フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟离
- Thương hiệt:VMYUB (女一卜山月)
- Bảng mã:U+7F21
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缡
-
Phồn thể
縭
-
Cách viết khác
褵
Ý nghĩa của từ 缡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缡 (Li, Ly, Sái, Sỉ). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: 3. buộc, 3. buộc, 3. buộc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá