• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tấn
  • Nét bút:フフ一一丨丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟晋
  • Thương hiệt:VMMCA (女一一金日)
  • Bảng mã:U+7F19
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缙

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦇢

Ý nghĩa của từ 缙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tấn). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Tấn
Âm:

Tấn

Từ điển phổ thông

  • lụa đào, lụa đỏ