• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Biàn , Pián
  • Âm hán việt: Biền
  • Nét bút:フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟便
  • Thương hiệt:VMOMK (女一人一大)
  • Bảng mã:U+7F0F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缏

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦄒 𦄱

Ý nghĩa của từ 缏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biền). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: dây bện. Chi tiết hơn...

Biền
Âm:

Biền

Từ điển phổ thông

  • dây bện