- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Sī
- Âm hán việt:
Ti
Ty
- Nét bút:フフ一丨フ一丨一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟思
- Thương hiệt:VMWP (女一田心)
- Bảng mã:U+7F0C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缌
-
Phồn thể
緦
-
Cách viết khác
𢆿
𦃞
Ý nghĩa của từ 缌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缌 (Ti, Ty). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: vải gai nhỏ. Chi tiết hơn...