• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Hội
  • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟贵
  • Thương hiệt:VMLMO (女一中一人)
  • Bảng mã:U+7F0B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆠 𦇣

Ý nghĩa của từ 缋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hội). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフノ). Chi tiết hơn...

Hội
Âm:

Hội

Từ điển phổ thông

  • lụa thêu, tua lụa