- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Wēn
, Yūn
, Yùn
- Âm hán việt:
Uân
Uẩn
Ôn
- Nét bút:フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟昷
- Thương hiệt:VMABT (女一日月廿)
- Bảng mã:U+7F0A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缊
-
Cách viết khác
緼
-
Phồn thể
縕
Ý nghĩa của từ 缊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缊 (Uân, Uẩn, ôn). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. đay vụn, 2. đay vụn. Từ ghép với 缊 : 縕袍ê梜T Áo bông tơ tạp, 縕袍ê梜T Áo bông tơ tạp Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bông tơ tạp, gai
- 2. đay vụn
- 3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Bông tơ tạp, gai
Từ điển phổ thông
- 1. bông tơ tạp, gai
- 2. đay vụn
- 3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Bông tơ tạp, gai