• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đề
  • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟是
  • Thương hiệt:VMAMO (女一日一人)
  • Bảng mã:U+7F07
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đề). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: lụa đỏ phớt. Chi tiết hơn...

Đề
Âm:

Đề

Từ điển phổ thông

  • lụa đỏ phớt