• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Tí , Tì
  • Âm hán việt: Đề
  • Nét bút:フフ一丶ノフ一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟弟
  • Thương hiệt:VMCNH (女一金弓竹)
  • Bảng mã:U+7EE8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đề). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: vải dày. Chi tiết hơn...

Đề
Âm:

Đề

Từ điển phổ thông

  • vải dày