• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:フフ一丨丶ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟肖
  • Thương hiệt:XVMFB (重女一火月)
  • Bảng mã:U+7EE1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绡

  • Cách viết khác

    𦂚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiêu). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Tiêu
Âm:

Tiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. lụa sống, lụa dệt bằng tơ sống
  • 2. cái xà treo cánh buồm