• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Pinyin: Gěng
  • Âm hán việt: Cảnh
  • Nét bút:フフ一一丨フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟更
  • Thương hiệt:VMMLK (女一一中大)
  • Bảng mã:U+7EE0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绠

  • Cách viết khác

    𥿒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cảnh). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Cảnh
Âm:

Cảnh

Từ điển phổ thông

  • dây kéo nước, dây gầu múc nước