• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiàng
  • Âm hán việt: Giáng
  • Nét bút:フフ一ノフ丶一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟夅
  • Thương hiệt:VMHEQ (女一竹水手)
  • Bảng mã:U+7EDB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绛

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥿸

Ý nghĩa của từ 绛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giáng). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: màu đỏ. Chi tiết hơn...

Giáng
Âm:

Giáng

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ