• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin: Dài
  • Âm hán việt: Đãi
  • Nét bút:フフ一フ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟台
  • Thương hiệt:VMIR (女一戈口)
  • Bảng mã:U+7ED0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绐

  • Phồn thể

    紿

Ý nghĩa của từ 绐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đãi). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: lừa dối. Chi tiết hơn...

Đãi
Âm:

Đãi

Từ điển phổ thông

  • lừa dối