• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
  • Pinyin: Qiāo , Sāo , Zǎo
  • Âm hán việt: Sào Tao Tảo
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹喿
  • Thương hiệt:VFRRD (女火口口木)
  • Bảng mã:U+7E70
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 繰

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 繰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sào, Tao, Tảo). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Sào
Tảo

Từ điển phổ thông

  • ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ sào .
Âm:

Tảo

Từ điển phổ thông

  • ươm tơ (kéo tơ ở kén ra)