• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Tāo
  • Âm hán việt: Thao
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹條
  • Thương hiệt:VFOLD (女火人中木)
  • Bảng mã:U+7E27
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 縧

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 縧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thao). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 16 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Thao
Âm:

Thao

Từ điển phổ thông

  • dây bằng sợi tơ