- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Fēi
- Âm hán việt:
Phi
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹非
- Thương hiệt:VFLMY (女火中一卜)
- Bảng mã:U+7DCB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 緋
Ý nghĩa của từ 緋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 緋 (Phi). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: Lụa đào., Lụa đỏ, lụa đào, Đỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn