• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
  • Pinyin: Mí , Nǐ
  • Âm hán việt: Nễ Nỉ
  • Nét bút:丶フ丨丶ノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭尔
  • Thương hiệt:IFNF (戈火弓火)
  • Bảng mã:U+7962
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 祢

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥙄

Ý nghĩa của từ 祢 theo âm hán việt

祢 là gì? (Nễ, Nỉ). Bộ Kỳ (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: miếu thờ cha. Chi tiết hơn...

Nỉ
Âm:

Nỉ

Từ điển phổ thông

  • miếu thờ cha

Từ ghép với 祢