• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒历
  • Thương hiệt:KMKS (大一大尸)
  • Bảng mã:U+75AC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤻤

Ý nghĩa của từ 疬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Nạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lịch
Âm:

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)