• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điền 田 (+8 nét)
  • Pinyin: Jiāng
  • Âm hán việt: Cương
  • Nét bút:一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿳⿱一田⿱一田一
  • Thương hiệt:MWMM (一田一一)
  • Bảng mã:U+757A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畺

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 畺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cương). Bộ điền (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Cương
Âm:

Cương

Từ điển phổ thông

  • ranh giới đất đai