• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
  • Pinyin: ōu
  • Âm hán việt: Âu
  • Nét bút:一ノ丶フ一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰区瓦
  • Thương hiệt:SKMVN (尸大一女弓)
  • Bảng mã:U+74EF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瓯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瓯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (âu). Bộ Ngoã (+4 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âu

Từ điển phổ thông

  • cái âu, cái bồn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 甌貉

- Âu Lạc [Ouluò] Tên nước Việt Nam đời An Dương Vương Thục Phán (257-209 trước CN).