• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Miǎo
  • Âm hán việt: Diểu Diễu Miểu
  • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱水沝
  • Thương hiệt:EEE (水水水)
  • Bảng mã:U+6DFC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 淼

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 淼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diểu, Diễu, Miểu). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノフノフノ). Ý nghĩa là: Nước mông mênh. Chi tiết hơn...

Diễu
Miểu
Âm:

Diễu

Từ điển phổ thông

  • (xem: diễu diễu 淼淼)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước mông mênh.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nước mông mênh