- Tổng số nét:25 nét
- Bộ:Cân 斤 (+21 nét)
- Pinyin:
Zhú
, Zhǔ
, Zhuó
- Âm hán việt:
Chước
Trọc
Trục
- Nét bút:フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノノ一丨
- Hình thái:⿰屬斤
- Thương hiệt:SIHML (尸戈竹一中)
- Bảng mã:U+65B8
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 斸
-
Cách viết khác
劚
欘
钃
𣂤
-
Giản thể
𣃁
Ý nghĩa của từ 斸 theo âm hán việt
斸 là gì? 斸 (Chước, Trọc, Trục). Bộ Cân 斤 (+21 nét). Tổng 25 nét but (フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶ノノ一丨). Ý nghĩa là: Một loại nông cụ thời xưa, giống như cái “sừ” 鋤, Bửa, chẻ, chặt. Từ ghép với 斸 : “trọc đạo” 斸稻 chẻ lúa. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại nông cụ thời xưa, giống như cái “sừ” 鋤
Từ ghép với 斸