Các biến thể (Dị thể) của 擐
揎 𢸃
擐 là gì? 擐 (Hoàn, Hoạn). Bộ Thủ 手 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Mặc, mang. Từ ghép với 擐 : 擐甲執兵 Mặc áo giáp cầm binh khí. Chi tiết hơn...
- 擐甲執兵 Mặc áo giáp cầm binh khí.
- “Từ hoàn giáp thượng mã” 慈擐甲上馬 (Đệ thập nhất hồi) (Thái Sử) Từ mặc áo giáp lên ngựa.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義