• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
  • Pinyin: Páng , Shù , Xīn
  • Âm hán việt: Tâm
  • Nét bút:丶丶丨
  • Thương hiệt:XP (重心)
  • Bảng mã:U+5FC4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 忄

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 忄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tâm). Bộ Tâm (+0 nét). Tổng 3 nét but (). Ý nghĩa là: 1. lòng, 2. tim. Chi tiết hơn...

Tâm
Âm:

Tâm

Từ điển phổ thông

  • 1. lòng
  • 2. tim