• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+14 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノノノ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
  • Hình thái:⿸尸⿰彳婁
  • Thương hiệt:SHOV (尸竹人女)
  • Bảng mã:U+5C68
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屨

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 屨 theo âm hán việt

屨 là gì? (Lũ). Bộ Thi (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノノノフノ). Ý nghĩa là: dép gai, Dép, giày, Giẫm, đạp lên, § Cùng nghĩa với “lũ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dép gai

Từ điển Thiều Chửu

  • Dép da bằng gai.
  • Cùng nghĩa với chữ lũ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dép, giày

- “Gia bần, phiến lũ chức tịch vi nghiệp” , (Đệ nhất hồi) Nhà nghèo, làm nghề buôn bán giày dép, dệt chiếu.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

Động từ
* Giẫm, đạp lên
Phó từ
* § Cùng nghĩa với “lũ”

Từ ghép với 屨