• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt: Ái
  • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女爱
  • Thương hiệt:XVBBE (重女月月水)
  • Bảng mã:U+5AD2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嫒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嫒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ái). Bộ Nữ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • tiếng gọi con gái người khác

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Con gái (người khác)

- Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).