• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin: ǎo
  • Âm hán việt: Ảo
  • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女昷
  • Thương hiệt:VABT (女日月廿)
  • Bảng mã:U+5AAA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 媪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 媪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ảo). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. bà lão, 2. nữ thần đất. Chi tiết hơn...

Ảo
Âm:

Ảo

Từ điển phổ thông

  • 1. bà lão
  • 2. nữ thần đất