• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin: Duò , Tuó
  • Âm hán việt: Noạ Đoạ
  • Nét bút:フノ一一ノ一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女⿱左月
  • Thương hiệt:VKMB (女大一月)
  • Bảng mã:U+5AA0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 媠

  • Cách viết khác

    𡡙

Ý nghĩa của từ 媠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Noạ, đoạ). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...