• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一一丨フ一丨フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰女臣
  • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
  • Bảng mã:U+59EB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 姫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 姫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cơ). Bộ Nữ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • tiếng gọi đàn bà quý phái