- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
- Pinyin:
Guī
- Âm hán việt:
Quy
- Nét bút:フノ一丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女为
- Thương hiệt:XVIKS (重女戈大尸)
- Bảng mã:U+59AB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 妫
-
Phồn thể
媯
-
Cách viết khác
嬀
Ý nghĩa của từ 妫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 妫 (Quy). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. họ Quy. Từ ghép với 妫 : 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
- 2. họ Quy
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên sông
- 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)