- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
- Pinyin:
Bèng
, Péng
- Âm hán việt:
Bằng
- Nét bút:一丨一ノフ一一ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土朋
- Thương hiệt:GBB (土月月)
- Bảng mã:U+580B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 堋
Ý nghĩa của từ 堋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 堋 (Bằng). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノフ一一ノフ一一). Ý nghĩa là: Đặt quan tài xuống đất (mai táng), Tường thấp để treo tên (bắn cung), Kè, đập (ngăn nước). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đặt quan tài xuống đất (mai táng)
Danh từ
* Tường thấp để treo tên (bắn cung)