• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Jué , Kū
  • Âm hán việt: Quật
  • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土屈
  • Thương hiệt:GSUU (土尸山山)
  • Bảng mã:U+5800
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 堀

  • Cách viết khác

    𡒈

Ý nghĩa của từ 堀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quật). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cao ngất, Hang, động. Chi tiết hơn...

Quật

Từ điển phổ thông

  • cao ngất

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hang, động