• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Duǒ
  • Âm hán việt: Đoá Đoả
  • Nét bút:一丨一ノ一丨一丨丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土垂
  • Thương hiệt:GHJM (土竹十一)
  • Bảng mã:U+57F5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埵

  • Cách viết khác

    𡑊

Ý nghĩa của từ 埵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đoá, đoả). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. đất cứng, 2. đê đập, 3. đống đất, 4. vun bùn đất, Đất cứng. Chi tiết hơn...

Đoá
Đoả

Từ điển phổ thông

  • 1. đất cứng
  • 2. đê đập
  • 3. đống đất
  • 4. vun bùn đất
  • 5. cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đất cứng
* Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại)
Âm:

Đoả

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đất cứng
* Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại)