- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
- Pinyin:
Chéng
- Âm hán việt:
Trình
- Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土呈
- Thương hiệt:GRHG (土口竹土)
- Bảng mã:U+57D5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 埕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 埕 (Trình). Bộ Thổ 土 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: cái hũ, Cái hũ., Hũ đựng rượu, miệng nhỏ, Ruộng muối ở bờ biển. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hũ đựng rượu, miệng nhỏ