• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin: Yīn
  • Âm hán việt: Nhân Yên
  • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱覀土
  • Thương hiệt:MWG (一田土)
  • Bảng mã:U+5794
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垔

  • Cách viết khác

    𡌓 𡍏 𡍯 𡎱 𡐲 𡓓 𦦋

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 垔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhân, Yên). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. lấp, chôn, 2. ụ đất. Chi tiết hơn...

Nhân
Âm:

Nhân

Từ điển phổ thông

  • 1. lấp, chôn
  • 2. ụ đất