• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin: Dòng , Tóng
  • Âm hán việt: Dũng Đồng
  • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土同
  • Thương hiệt:GBMR (土月一口)
  • Bảng mã:U+578C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 垌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dũng, đồng). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Ruộng đất, Chữ dùng đặt tên đất, Ruộng đất, Chữ dùng đặt tên đất. Chi tiết hơn...

Dũng
Đồng
Âm:

Dũng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ruộng đất
* Chữ dùng đặt tên đất
Âm:

Đồng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ruộng đất
* Chữ dùng đặt tên đất