- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lịch
- Nét bút:一丨一一ノフノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土历
- Thương hiệt:GMKS (土一大尸)
- Bảng mã:U+575C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 坜
-
Phồn thể
壢
-
Cách viết khác
𠪖
𡐰
Ý nghĩa của từ 坜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 坜 (Lịch). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一ノフノ). Ý nghĩa là: hố, lỗ. Chi tiết hơn...