• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Pinyin: ě , Wù
  • Âm hán việt: Ác
  • Nét bút:丨フ一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口惡
  • Thương hiệt:RMMP (口一一心)
  • Bảng mã:U+5641
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 噁

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫫇

Ý nghĩa của từ 噁 theo âm hán việt

噁 là gì? (ác, ố). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 噁