- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhuó
- Âm hán việt:
Chuyết
- Nét bút:フ丶フ丶フ丶フ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱双双
- Thương hiệt:EEEE (水水水水)
- Bảng mã:U+53D5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 叕
Ý nghĩa của từ 叕 theo âm hán việt
叕 là gì? 叕 (Chuyết). Bộ Hựu 又 (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ丶フ丶フ丶フ丶). Ý nghĩa là: Ngắn, Ít, không đủ, Nối liền, liên kết, Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi, § Cũng như “hệ” 係. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi
Từ ghép với 叕