- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Thập 十 (+3 nét)
- Pinyin:
Xì
- Âm hán việt:
Tấp
- Nét bút:一丨丨丨丨
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:TT (廿廿)
- Bảng mã:U+534C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 卌
Ý nghĩa của từ 卌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 卌 (Tấp). Bộ Thập 十 (+3 nét). Tổng 5 nét but (一丨丨丨丨). Ý nghĩa là: bốn mươi, 40, Bốn mươi., Bốn mươi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn