• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
  • Pinyin: Mài
  • Âm hán việt: Mại
  • Nét bút:一フノフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰万力
  • Thương hiệt:XMSKS (重一尸大尸)
  • Bảng mã:U+52A2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 劢

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 劢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mại). Bộ Lực (+3 nét). Tổng 5 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Mại
Âm:

Mại

Từ điển phổ thông

  • cố gắng, gắng sức