• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:ノ丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻力
  • Thương hiệt:OKS (人大尸)
  • Bảng mã:U+4EC2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 仂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 仂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lặc). Bộ Nhân (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノフノ). Từ ghép với : lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ. Chi tiết hơn...

Lặc
Âm:

Lặc

Từ điển Trần Văn Chánh

* 仂語

- lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ.