• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
  • Pinyin: Rén
  • Âm hán việt: Nhân Nhơn
  • Nét bút:ノ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:XO (重人)
  • Bảng mã:U+4EBB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 亻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 亻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhân, Nhơn). Bộ Nhân (+0 nét). Tổng 2 nét but (ノ). Ý nghĩa là: người, người. Chi tiết hơn...

Nhân
Nhơn
Âm:

Nhân

Từ điển phổ thông

  • người
Âm:

Nhơn

Từ điển phổ thông

  • người